Cung cấp đa dạng sản phẩm hóa chất với nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, 100% chính hãng từ nhà sản xuất.
Hàng hóa có chứng nhận phân tích (COA đối với hóa chất và dụng cụ), cung cấp hóa đơn in + điện tử khi giao hàng.
Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đa dạng kênh liên hệ hỗ trợ báo giá nhanh chóng.
| Global Trade Item Number | |
|---|---|
| Catalogue Number | GTIN |
| 1063700050 | 04022536075648 |
| 1063700250 | 04027269957223 |
| Specifications | |
|---|---|
| Purity (metallic) | ≥ 99.99 % |
| Assay (acidimetric) | ≥ 99.0 % |
| Spec. Absorbance A at 260 nm (2 cm; 10 %) | ≤ 0.020 |
| Chloride (Cl) | ≤ 5 ppm |
| Sulfate (SO₄) | ≤ 30 ppm |
| Total nitrogen (N) | ≤ 10 ppm |
| As (Arsenic) | ≤ 0.05 ppm |
| Ba (Barium) | ≤ 10.0 ppm |
| Ca (Calcium) | ≤ 0.50 ppm |
| Cd (Cadmium) | ≤ 0.010 ppm |
| Ce (Cerium) | ≤ 0.010 ppm |
| Co (Cobalt) | ≤ 0.010 ppm |
| Cs (Cesium) | ≤ 5 ppm |
| Cu (Copper) | ≤ 0.010 ppm |
| Eu (Europium) | ≤ 0.010 ppm |
| Fe (Iron) | ≤ 0.05 ppm |
| Hg (Mercury) | ≤ 0.05 ppm |
| K (Potassium) | ≤ 5.0 ppm |
| La (Lanthanum) | ≤ 0.010 ppm |
| Li (Lithium) | ≤ 1.0 ppm |
| Mg (Magnesium) | ≤ 0.50 ppm |
| Mn (Manganese) | ≤ 0.010 ppm |
| Ni (Nickel) | ≤ 0.010 ppm |
| Pb (Lead) | ≤ 0.010 ppm |
| Rb (Rubidium) | ≤ 5.0 ppm |
| Sm (Samarium) | ≤ 0.010 ppm |
| Sr (Strontium) | ≤ 0.50 ppm |
| Tl (Thallium) | ≤ 0.01 ppm |
| Y (Yttrium) | ≤ 0.010 ppm |
| Yb (Ytterbium) | ≤ 0.010 ppm |
| Zn (Zinc) | ≤ 0.010 ppm |
Liên hệ xuất hóa đơn:
ketoan1@hoachatngogiaphat.com
ketoan3@hoachatngogiaphat.com
Liên hệ công nợ:
ketoan2@hoachatngogiaphat.com
Hotline